Khí hậu Feldkirch,_Vorarlberg

Feldkirch có khí hậu đại dương ( Cfb ).

Feldkirch, Vorarlberg
Biểu đồ khí hậu (giải thích)
123456789101112
 
 
68
 
 
3
−3
 
 
65
 
 
5
−2
 
 
73
 
 
10
1
 
 
87
 
 
14
4
 
 
107
 
 
19
8
 
 
151
 
 
22
11
 
 
165
 
 
24
14
 
 
152
 
 
24
13
 
 
113
 
 
20
10
 
 
78
 
 
14
6
 
 
92
 
 
8
1
 
 
80
 
 
4
−2
Trung bình tối đa và tối thiểu. Nhiệt độ tính theo °C
Tổng lượng giáng thủy tính theo mm
Nguồn: ZAMG
Đổi ra hệ đo lường Anh
123456789101112
 
 
2.7
 
 
37
27
 
 
2.6
 
 
41
28
 
 
2.9
 
 
50
34
 
 
3.4
 
 
57
39
 
 
4.2
 
 
66
46
 
 
5.9
 
 
72
52
 
 
6.5
 
 
75
57
 
 
6
 
 
75
55
 
 
4.4
 
 
68
50
 
 
3.1
 
 
57
43
 
 
3.6
 
 
46
34
 
 
3.1
 
 
39
28
Trung bình tối đa và tối thiểu. Nhiệt độ tính theo °F
Tổng lượng giáng thủy tính theo inch
Dữ liệu khí hậu của Feldkirch, Vorarlberg (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)19.221.524.629.832.535.638.135.530.029.725.221.838,1
Trung bình cao °C (°F)3.45.410.615.119.922.524.723.919.615.08.24.214,4
Trung bình ngày, °C (°F)0.01.05.39.414.117.019.018.214.19.84.41.29,5
Trung bình thấp, °C (°F)−3.3−2.61.24.69.112.214.213.810.26.31.2−1.95,4
Thấp kỉ lục, °C (°F)−22.6−17.5−15−5−0.23.06.45.21.0−6.3−12−14.6−22,6
Giáng thủy mm (inch)72
(2.83)
68
(2.68)
89
(3.5)
89
(3.5)
124
(4.88)
155
(6.1)
182
(7.17)
182
(7.17)
131
(5.16)
86
(3.39)
92
(3.62)
89
(3.5)
1.360
(53,54)
Lượng tuyết rơi cm (inch)20
(7.9)
21
(8.3)
10
(3.9)
2
(0.8)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
8
(3.1)
19
(7.5)
79
(31,1)
độ ẩm74.366.757.353.755.357.158.260.563.466.973.576.963,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng7110414217319920322621116213076551.754
Nguồn: Central Institute for Meteorology and Geodynamics[14][15][16][17][18]
Dữ liệu khí hậu của Feldkirch, Vorarlberg (1971–2000)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)19.221.225.029.831.834.838.135.432.829.725.221.838,1
Trung bình cao °C (°F)3.05.210.314.119.221.723.923.519.614.17.64.113,9
Trung bình ngày, °C (°F)−0.70.74.88.413.516.318.417.913.99.03.50.58,9
Trung bình thấp, °C (°F)−3.4−2.41.03.98.411.413.513.39.85.60.7−2.15,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−22.6−17.5−17−5−0.63.05.45.0−1−6.3−12−21.6−22,6
Giáng thủy mm (inch)68.0
(2.677)
65.3
(2.571)
72.9
(2.87)
86.6
(3.409)
106.7
(4.201)
150.5
(5.925)
165.3
(6.508)
152.1
(5.988)
113.2
(4.457)
78.0
(3.071)
92.1
(3.626)
80.3
(3.161)
1.231,0
(48,465)
Lượng tuyết rơi cm (inch)19.2
(7.56)
20.7
(8.15)
9.4
(3.7)
2.0
(0.79)
0.2
(0.08)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
10.3
(4.06)
14.6
(5.75)
76,4
(30,08)
độ ẩm74.766.955.452.653.155.856.858.460.565.772.876.362,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)10.39.311.712.713.214.814.613.610.89.511.211.0142,7
Số giờ nắng trung bình hàng tháng60.095.5134.5159.8193.6191.0215.0207.8165.5115.272.051.61.661,5
Tỷ lệ khả chiếu24.637.441.042.743.943.049.051.049.339.629.423.439,5
Nguồn: Central Institute for Meteorology and Geodynamics[19]